Có 2 kết quả:
孤芳自賞 gū fāng zì shǎng ㄍㄨ ㄈㄤ ㄗˋ ㄕㄤˇ • 孤芳自赏 gū fāng zì shǎng ㄍㄨ ㄈㄤ ㄗˋ ㄕㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lone flower admiring itself (idiom); narcissism
(2) self-love
(2) self-love
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lone flower admiring itself (idiom); narcissism
(2) self-love
(2) self-love
Bình luận 0